Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éther
/e.tɛʁ/
éthers
/e.tɛʁ/

éther /e.tɛʁ/

  1. (Hóa học; vật lý học) Ête.
  2. (Thơ ca) Không trung.
  3. (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Như ester.

Tham khảo

sửa