Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tɛʁ.ny.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
éternuement
/e.tɛʁ.ny.mɑ̃/
éternuements
/e.tɛʁ.ny.mɑ̃/

éternuement /e.tɛʁ.ny.mɑ̃/

  1. Sự hắt hơi.

Tham khảo

sửa