Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.tɑ̃.bɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
étambot
/e.tɑ̃.bɔ/
étambot
/e.tɑ̃.bɔ/

étambot /e.tɑ̃.bɔ/

  1. (Hàng hải) Sống đuôi (tàu).

Tham khảo

sửa