étalonnage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.lɔ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étalonnage /e.ta.lɔ.naʒ/ |
étalonnages /e.ta.lɔ.naʒ/ |
étalonnage gđ /e.ta.lɔ.naʒ/
Tham khảo
sửa- "étalonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)