Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
équinoxe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ki.nɔks/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
équinoxe
/e.ki.nɔks/
équinoxes
/e.ki.nɔks/
équinoxe
gđ
/e.ki.nɔks/
Điểm
phân
.
équinoxe
d’automne
— thu phân
équinoxe
de printemps
— xuân phân
Tham khảo
sửa
"
équinoxe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)