équidistant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kɥi.dis.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équidistant /e.kɥi.dis.tɑ̃/ |
équidistants /e.kɥi.dis.tɑ̃/ |
Giống cái | équidistante /e.kɥi.dis.tɑ̃t/ |
équidistantes /e.kɥi.dis.tɑ̃t/ |
équidistant /e.kɥi.dis.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "équidistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)