équatorien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kwa.tɔ.ʁjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équatoriennes /e.kwa.tɔ.ʁjɛn/ |
équatoriennes /e.kwa.tɔ.ʁjɛn/ |
Giống cái | équatoriennes /e.kwa.tɔ.ʁjɛn/ |
équatoriennes /e.kwa.tɔ.ʁjɛn/ |
équatorien /e.kwa.tɔ.ʁjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "équatorien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)