époustouflant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pus.tu.flɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | époustouflant /e.pus.tu.flɑ̃/ |
époustouflants /e.pus.tu.flɑ̃/ |
Giống cái | époustouflante /e.pus.tu.flɑ̃t/ |
époustouflantes /e.pus.tu.flɑ̃t/ |
époustouflant /e.pus.tu.flɑ̃/
- (Thân mật) Làm ngạc nhiên.
- Nouvelle époustouflante — tin làm ngạc nhiên
Tham khảo
sửa- "époustouflant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)