épithélium
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.te.ljɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épithélium /e.pi.te.ljɔm/ |
épithélium /e.pi.te.ljɔm/ |
épithélium gđ /e.pi.te.ljɔm/
- (Sinh vật học) Biểu mô.
Tham khảo
sửa- "épithélium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)