Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pi.ɡʁam/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épigramme
/e.pi.ɡʁam/
épigrammes
/e.pi.ɡʁam/

épigramme gc /e.pi.ɡʁam/

  1. Thơ trào phúng.
  2. (Nghĩa rộng) Lời châm chọc.

Tham khảo

sửa