épigramme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.ɡʁam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épigramme /e.pi.ɡʁam/ |
épigrammes /e.pi.ɡʁam/ |
épigramme gc /e.pi.ɡʁam/
- Thơ trào phúng.
- (Nghĩa rộng) Lời châm chọc.
Tham khảo
sửa- "épigramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)