Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pi.ɡastʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épigastre
/e.pi.ɡastʁ/
épigastre
/e.pi.ɡastʁ/

épigastre /e.pi.ɡastʁ/

  1. (Giải phẫu) Thượng vị.

Tham khảo

sửa