épidémiologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épidémiologie /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/ |
épidémiologie /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/ |
épidémiologie gc /e.pi.de.mjɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
sửa- "épidémiologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)