Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực épicrânienne
/e.pi.kʁa.njɛn/
épicrânienne
/e.pi.kʁa.njɛn/
Giống cái épicrânienne
/e.pi.kʁa.njɛn/
épicrânienne
/e.pi.kʁa.njɛn/

épicrânien

  1. Xem épicrane

Tham khảo

sửa