épicentre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pi.sɑ̃tʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épicentre /e.pi.sɑ̃tʁ/ |
épicentre /e.pi.sɑ̃tʁ/ |
épicentre gđ /e.pi.sɑ̃tʁ/
- (Địa chất, địa lý) Tâm ngoài.
- épicentre séismique — tâm ngoài động đất
Tham khảo
sửa- "épicentre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)