Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.pi.se.a/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
épicéa
/e.pi.se.a/
épicéa
/e.pi.se.a/

épicéa /e.pi.se.a/

  1. (Thực vật học) Cây vân sam.

Tham khảo

sửa