Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.myl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
émule
/e.myl/
émules
/e.myl/
Số nhiều
émule
/e.myl/
émules
/e.myl/
émule
/e.myl/
(
Văn học
)
Người
thi đua
.
(
Nghĩa rộng
)
Người
ngang hàng
.
Tham khảo
sửa
"
émule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)