Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
émeute
/e.møt/
émeutes
/e.møt/

émeute /e.møt/

  1. Phân chim ưng.

Tham khảo

sửa