Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛm.ʁi.jɔ.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực émerillonné
/ɛm.ʁi.jɔ.ne/
émerillonné
/ɛm.ʁi.jɔ.ne/
Giống cái émerillonné
/ɛm.ʁi.jɔ.ne/
émerillonné
/ɛm.ʁi.jɔ.ne/

émerillonné /ɛm.ʁi.jɔ.ne/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Linh lợi.
    Yeux émerillonnés — cặp mắt linh lợi

Tham khảo

sửa