émerillonné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛm.ʁi.jɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émerillonné /ɛm.ʁi.jɔ.ne/ |
émerillonné /ɛm.ʁi.jɔ.ne/ |
Giống cái | émerillonné /ɛm.ʁi.jɔ.ne/ |
émerillonné /ɛm.ʁi.jɔ.ne/ |
émerillonné /ɛm.ʁi.jɔ.ne/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Linh lợi.
- Yeux émerillonnés — cặp mắt linh lợi
Tham khảo
sửa- "émerillonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)