Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éméché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.me.ʃe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
éméché
/e.me.ʃe/
éméchés
/e.me.ʃe/
Giống cái
éméchée
/e.me.ʃe/
éméchées
/e.me.ʃe/
éméché
/e.me.ʃe/
Ngà ngà say
,
chuếch choáng
hơi men
.
Tham khảo
sửa
"
éméché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)