Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.me.ʃe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực éméché
/e.me.ʃe/
éméchés
/e.me.ʃe/
Giống cái éméchée
/e.me.ʃe/
éméchées
/e.me.ʃe/

éméché /e.me.ʃe/

  1. Ngà ngà say, chuếch choáng hơi men.

Tham khảo

sửa