Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éluvionnaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
éluvionnaire
(
Địa chất, địa lý
)
Xem
éluvion
Gisement
éluvionnaire
— mỏ tàn tích
Tham khảo
sửa
"
éluvionnaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)