Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ly.si.da.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
élucidation
/e.ly.si.da.sjɔ̃/
élucidation
/e.ly.si.da.sjɔ̃/

élucidation gc /e.ly.si.da.sjɔ̃/

  1. Sự làm sáng tỏ.

Tham khảo

sửa