élucidation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ly.si.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élucidation /e.ly.si.da.sjɔ̃/ |
élucidation /e.ly.si.da.sjɔ̃/ |
élucidation gc /e.ly.si.da.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "élucidation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)