Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.lɑ̃s.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
élancement
/e.lɑ̃s.mɑ̃/
élancements
/e.lɑ̃s.mɑ̃/

élancement /e.lɑ̃s.mɑ̃/

  1. đau nhói.
  2. (Nghĩa bóng) Khát vọng.
    élancements de la foi — khát vọng của niềm tin

Tham khảo

sửa