élancement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.lɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
élancement /e.lɑ̃s.mɑ̃/ |
élancements /e.lɑ̃s.mɑ̃/ |
élancement gđ /e.lɑ̃s.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "élancement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)