Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
élaguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.la.ɡe/
Ngoại động từ
sửa
élaguer
ngoại động từ
/e.la.ɡe/
Tỉa cành
.
Lược
bớt
.
élaguer
un exposé
— lược bớt một bài thuyết trình
Tham khảo
sửa
"
élaguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)