éléphantesque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.le.fɑ̃.tɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éléphantesque /e.le.fɑ̃.tɛsk/ |
éléphantesques /e.le.fɑ̃.tɛsk/ |
Giống cái | éléphantesque /e.le.fɑ̃.tɛsk/ |
éléphantesques /e.le.fɑ̃.tɛsk/ |
éléphantesque /e.le.fɑ̃.tɛsk/
- (Thân mật) Kếch xù.
- Proportions éléphantesques — kích thước kếch xù
Tham khảo
sửa- "éléphantesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)