éléate
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éléates /e.le.at/ |
éléates /e.le.at/ |
Giống cái | éléates /e.le.at/ |
éléates /e.le.at/ |
éléate
- (Thuộc) Thành Ê-lê (ý).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éléates /e.le.at/ |
éléates /e.le.at/ |
éléate gđ
- (Số nhiều, triết học) , (sử học)) trường phái Ê-lê.
Tham khảo
sửa- "éléate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)