Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
égruger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
égruger
ngoại động từ
Tán
nhỏ,
giã
nhỏ.
égruger
du poivre
— tán nhỏ hạt tiêu
Tham khảo
sửa
"
égruger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)