Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ky.mœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
écumeur
/e.ky.mœʁ/
écumeurs
/e.ky.mœʁ/

écumeur /e.ky.mœʁ/

  1. Écumeur de mers — cướp biển, hải tặc.
    écumeur de marmites — (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn bám

Tham khảo

sửa