écumeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ky.mœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écumeur /e.ky.mœʁ/ |
écumeurs /e.ky.mœʁ/ |
écumeur gđ /e.ky.mœʁ/
- Écumeur de mers — cướp biển, hải tặc.
- écumeur de marmites — (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn bám
Tham khảo
sửa- "écumeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)