écosystème
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
écosystème /e.kɔ.sis.tɛm/ |
écosystèmes /e.kɔ.sis.tɛm/ |
écosystème gđ
Tham khảo
sửa- "écosystème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écosystème /e.kɔ.sis.tɛm/ |
écosystèmes /e.kɔ.sis.tɛm/ |
écosystème gđ