Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
écosystème
/e.kɔ.sis.tɛm/
écosystèmes
/e.kɔ.sis.tɛm/

écosystème

  1. Hệ sinh thái.

Tham khảo

sửa