Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔʁ.ni.fle/

Ngoại động từ

sửa

écornifler ngoại động từ /e.kɔʁ.ni.fle/

  1. (Thân mật) Ăn chực.
    écornifler un repas — ăn chực một bữa

Tham khảo

sửa