écornifler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.kɔʁ.ni.fle/
Ngoại động từ sửa
écornifler ngoại động từ /e.kɔʁ.ni.fle/
- (Thân mật) Ăn chực.
- écornifler un repas — ăn chực một bữa
Tham khảo sửa
- "écornifler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)