Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.kɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
écologie
/e.kɔ.lɔ.ʒi/
écologie
/e.kɔ.lɔ.ʒi/

écologie gc /e.kɔ.lɔ.ʒi/

  1. Sinh thái học.

Tham khảo

sửa