éclaircissage
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaéclaircissage gđ
- (Nông nghiệp) Sự tỉa.
- éclaircissage d’un semis de carottes — sự tỉa một luống gieo cà rốt
- (Kỹ thuật) Sự mài nhẵn (kính đồng hồ).
Tham khảo
sửa- "éclaircissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)