ébouriffé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.bu.ʁi.fe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ébouriffé /e.bu.ʁi.fe/ |
ébouriffés /e.bu.ʁi.fe/ |
Giống cái | ébouriffée /e.bu.ʁi.fe/ |
ébouriffées /e.bu.ʁi.fe/ |
ébouriffé /e.bu.ʁi.fe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ébouriffé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)