Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.bɛʁ.lɥe/

Ngoại động từ

sửa

éberluer ngoại động từ /e.bɛʁ.lɥe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm ngạc nhiên, làm sửng sốt.

Tham khảo

sửa