Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
æsj
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Thán từ
sửa
æsj
Gớm! Gớm ghiếc! Kinh quá! Tởm!
æsj
! Denne melken er sur!
æsj
, for et stygt vær.
Tham khảo
sửa
"
æsj
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)