Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ærend ærendet
Số nhiều ærend, ærender ærenda, ærendene

ærend

  1. Cuộc đi công chuyện, đi có việc.
    Hvilket ærend har du her i byen?
    Jeg skal ned i butikken noen ærender.
    et nødvendig ærend — (Nói đùa) Sự đi công chuyện cần, đi cầu.
    å gå ærend for noen — Đi công chuyện cho ai.
    å komme ens ærend for/fordi — Đến vì một mục đích, lý do.

Tham khảo sửa