Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åpenhet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
åpenhet
åpenheta
,
åpenheten
Số nhiều
—
—
åpenhet
gđc
Sự chân thật, ngay thẳng, thành thật, thật thà.
Hun viste stor
åpenhet
i den saken.
Tham khảo
sửa
"
åpenhet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)