Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc åndsfraværende
gt åndsfraværende
Số nhiều åndsfraværende
Cấp so sánh
cao

åndsfraværende

  1. Đãng trí, lø đễnh.
    Han stirret åndsfraværende ut i luften.

Tham khảo

sửa