åndsfraværende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | åndsfraværende |
gt | åndsfraværende | |
Số nhiều | åndsfraværende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
åndsfraværende
- Đãng trí, lø đễnh.
- Han stirret åndsfraværende ut i luften.
Tham khảo
sửa- "åndsfraværende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)