Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åndeløs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
åndeløs
gt
åndeløst
Số nhiều
åndeløse
Cấp
so sánh
—
cao
—
åndeløs
Im như tờ, vắng lặng.
De hørte på ham i
åndeløs
stillhet.
Phương ngữ khác
sửa
åndelaus
Tham khảo
sửa
"
åndeløs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)