Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc åndeløs
gt åndeløst
Số nhiều åndeløse
Cấp so sánh
cao

åndeløs

  1. Im như tờ, vắng lặng.
    De hørte på ham i åndeløs stillhet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa