Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ånde ånden
Số nhiều ånder åndene

ånde

  1. Hơi thở.
    Det var så kaldt at hun kunne se sin egen ånde.
    å ha dårlig/frisk ånde
    å holde noen i ånde — Giữ cho ai luôn chăm chú, chú ý, bận rộn.

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ånde
Hiện tại chỉ ngôi ånder
Quá khứ ånda, åndet
Động tính từ quá khứ ånda, åndet
Động tính từ hiện tại

ånde

  1. Hít, thở, hô hấp.
    å ande inn røyk
    Hun lever og ånder for kvinnesaken.

Tham khảo

sửa