Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
át xít
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːt
˧˥
sit
˧˥
a̰ːk
˩˧
sḭt
˩˧
aːk
˧˥
sɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːt
˩˩
sit
˩˩
a̰ːt
˩˧
sḭt
˩˧
Danh từ
sửa
át xít
(
Từ cũ
)
Như
a xít
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (
1999
)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin