Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ác ý
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːk
˧˥
i
˧˥
a̰ːk
˩˧
ḭ
˩˧
aːk
˧˥
i
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːk
˩˩
i
˩˩
a̰ːk
˩˧
ḭ
˩˧
Âm thanh (TP.HCM, giọng nữ)
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
ác ý
Dụng ý
xấu
.
Việc làm có
ác ý
.
Nói vui, không có
ác ý
gì.
Trái nghĩa
sửa
thiện ý
Tham khảo
sửa
Ác ý,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam