Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ábsides
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
absides
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈabsides/
[ˈaβ̞.si.ð̞es]
Vần:
-absides
Tách âm tiết:
áb‧si‧des
Danh từ
sửa
ábsides
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
ábside
.