Xem thêm: absides

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈabsides/ [ˈaβ̞.si.ð̞es]
  • Vần: -absides
  • Tách âm tiết: áb‧si‧des

Danh từ

sửa

ábsides  sn

  1. Dạng số nhiều của ábside.