Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ábregos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Galicia
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
ábregos
Dạng
số nhiều
của
ábrego
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈabɾeɡos/
[ˈa.β̞ɾe.ɣ̞os]
Vần:
-abɾeɡos
Tách âm tiết:
á‧bre‧gos
Danh từ
sửa
ábregos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
ábrego
.