yearbook
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌbʊk/
Danh từ sửa
yearbook /.ˌbʊk/
- Tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám.
- Ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu.
Tham khảo sửa
- "yearbook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)