Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭ˧˩˧ iəw˧˥ki˧˩˨ iə̰w˩˧ki˨˩˦ iəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˩ iəw˩˩kḭʔ˧˩ iə̰w˩˧

Định nghĩa sửa

kỷ yếu

  1. Ghi chép những điều cốt yếu.
    Tập kỷ yếu của một hội.

Dịch sửa

Tham khảo sửa