wibu
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wi˧˧ ɓu˧˧ | wi˧˥ ɓu˧˥ | wi˧˧ ɓu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wi˧˥ ɓu˧˥ | wi˧˥˧ ɓu˧˥˧ |
Danh từ sửa
wibu
- (lóng, khinh miệt) Chỉ những người quá si mê anime, manga của Nhật Bản.
- (lóng, khinh miệt) Chỉ những người quá si mê và hâm mộ văn hóa của Nhật Bản.
Từ liên hệ sửa
Tiếng Indonesia sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
wibu