Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • enPR: wēʹəbo͞o
  • IPA: /ˈwiːəbuː/
  •   Âm thanh (Mỹ)

Danh từ sửa

weeaboo (số nhiều weeaboos)

  1. (Tiếng lóng, xúc phạm) Wibu.

Đồng nghĩa sửa