Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whistle-stop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪ.səl.ˈstɑːp/
Danh từ
sửa
whistle-stop
/ˈʍɪ.səl.ˈstɑːp/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Ga
xép
.
Sự
dừng lại
trên đường đi
vận động
bầu cử
(để nói chuyện với cử tri).
Tham khảo
sửa
"
whistle-stop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)