Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤w˨˩ kɨ̰˧˩˧ɓəw˧˧˧˩˨ɓəw˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəw˧˧˧˩ɓəw˧˧ kɨ̰ʔ˧˩

Danh từ sửa

bầu cử

  1. Xem cuộc bầu cử.

Dịch sửa

  1. tiếng Anh: election

Động từ sửa

bầu cử

  1. có nghĩa là đi bầu.

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)