Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
weather-board
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛ.ðɜː.ˈbɔrd/
Danh từ
sửa
weather-board
/ˈwɛ.ðɜː.ˈbɔrd/
Ván
nghiêng
để
ngăn
không cho
mưa gió
lọt
vào (nhất là ván đóng ở chân cửa).
Tham khảo
sửa
"
weather-board
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)